一見鍾情 : TIẾNG SÉT ÁI TÌNH
ㄧ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ
yī jiàn zhōng qíng
Giải thích:
鍾zhōng:Tập trung
鍾情zhōng qíng:Tập trung vào tình yêu
一見鍾情yī jiàn zhōng qíng: Vừa mới gặp nhau là đã nảy sinh tình cảm
Thành ngữ Trung Hoa
- 26 August, 2020