
Giảng dạy các câu nói thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày, học thêm các từ vựng mở rộng và các câu ứng dụng, giúp tăng thêm sự thích thú trong việc học tập tiếng Hoa.
Giảng dạy các câu nói thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày, học thêm các từ vựng mở rộng và các câu ứng dụng, giúp tăng thêm sự thích thú trong việc học tập tiếng Hoa.
2025-04-21 ...more
A : 台灣網路預約叫車很普遍嗎? B : 是啊!女性顧客特別喜愛。 Từ vựng mở rộng: 1. 計程車 2. 安全 3. 司機 ...more
A : 不同地方的人,喝茶的習慣可能不太一樣。 B : 這也是一種文化差異。 Từ vựng mở rộng: 1. 茶葉 2. 泡茶 3. 濃 4. 淡 ...more
A : 你對街頭塗鴉有甚麼看法? B : 有些作品確實不錯。 Từ vựng mở rộng: 1. 藝術 2. 創作 3. 繪畫 4. 新潮 ...more
A : 台灣選手在某些運動項目表現傑出。 B : 也常常在國際競賽中獲得獎牌。 Từ vựng mở rộng: 1. 射箭 2. 舉重 3. 跆拳道 ...more