
Giảng dạy các câu nói thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày, học thêm các từ vựng mở rộng và các câu ứng dụng, giúp tăng thêm sự thích thú trong việc học tập tiếng Hoa.
Giảng dạy các câu nói thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày, học thêm các từ vựng mở rộng và các câu ứng dụng, giúp tăng thêm sự thích thú trong việc học tập tiếng Hoa.
1. 始終如一 2. 有朝一日 3. 一石二鳥 ...more
A: 依你的經驗,找工作時要先考慮哪些條件? B: 工作內容、薪資、待遇,還有發展潛力。 A: 我看到一則徵人啟事,但怕競爭太激烈,所以還在猶豫。 B: 有什麼好猶豫的?一心動就要馬上行動。 ...more
A: 下個月就要畢業了,你找到工作了嗎? B: 還沒,我問了好幾家公司都說沒有職缺,真傷腦筋! A: 別急,你先把履歷放到人力銀行網站上試試看。 B: 我放了,但到目前為止還是一無所獲。 ...more
A : 我的狗生了八隻小狗。 B : 可以送給我一隻嗎? Từ vựng mở rộng: 1. 毛小孩 2. 寵物 3. 養寵物 ...more
A : 聽說中國和台灣用的漢字不一樣,是嗎? B : 沒錯。 1. 簡體字 2. 繁體字 3. 寫字 ...more